- Tiêu chuẩn:
ASTM D2244/D1925/E308/E164/E313, JIS Z8722/Z8701/Z8715/Z8721/Z8729/Z8730, DIN 5033/5036/6174...
- Nguồn sáng: đèn xenon
- Phương pháp
đo lường: mạng nhiễu xạ (diffraction grating), hệ thống quang phổ.
- Khả năng tái
đo lường: DE*ab = within 0,05
- Độ rọi: C-20,
C-100, D65-20 và D65-100
- Hệ thống màu
sắc: XYZ, DXYZ, DYxy, L*a*b*,
Hunter Lab, Hunter DLab, L*C*h*, DL*C*h*, W, DW, W10,
DW10,
Tw, DTw,
Wlab, WL*a*b*, DWL*a*b*, WB, DWB, YI, DYI, HV/C.
- Color
difference fomulae: Hunter DE, DE*ab, DE94 (CIE94), DE00
(CIEDE2000), DE*mc, DEFMC-2 (ASTMD2244).
- Dữ liệu tham
khảo: có thể cài đặt từ 40 hoặc 400 dữ liệu trong bộ nhớ.
- Trao đổi dữ
liệu thông qua cổng USB1.1 & RS-232C.
- Kích thước
(WxDxH): 220 x 142 x 70 mm.
- Khối lượng:
1,9 kg.
- Thời gian đo:
2 giây.
- Độ mở khoan đo lường: đường kính 10 mm.Nếu cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ Ms.Ngân ( 0932.461.600) hoặc email thienngan1509@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét