MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY
Hãng sản xuất:
Thermo Scientific ( Hoa Kỳ)
Sản xuất tại:
Eutech - Singapore
Model : PCD 650
Thông số kỹ thuật:
Đo pH :
- Thang đo : -2.000 đến 20.000pH
- Độ phân giải : 0.1/0.01/0.001 pH
- Độ chính xác : ±0.002pH
- Điểm hiệu chuẩn : 1 đến 6 điểm
Đo mV :
- Thang đo : ±2000.0 mV
- Độ phân giải : 0.1 mV
- Độ chính xác : ±0.2 mV
Đo ion :
- Thang đo : 0.001 đến 19900 ppm
- Độ phân giải : 2 hay 3 số lẻ
- Độ chính xác : 0.5% ( hóa trị I), 1% ( hóa trị II)
Đo oxy hòa tan:
- Thang đo:0.00 đến 90.00mg/L hay ppm
- Độ phân giải: 0.01 mg/L hoặc ppm/ 0.1%
- Độ chính xác: ±0.2 mg/L/±0.2 %
Đo nhiệt độ :
- Thang đo: -10 to 110°C
- Độ phân giải: 0.1°C/°F
- Độ chính xác: ±0.5°C/ ±0.9/°F
Đo độ dẫn điện (conductivity) :
- Thang đo :
- Thang đo : -2.000 đến 20.000pH
- Độ phân giải : 0.1/0.01/0.001 pH
- Độ chính xác : ±0.002pH
- Điểm hiệu chuẩn : 1 đến 6 điểm
Đo mV :
- Thang đo : ±2000.0 mV
- Độ phân giải : 0.1 mV
- Độ chính xác : ±0.2 mV
Đo ion :
- Thang đo : 0.001 đến 19900 ppm
- Độ phân giải : 2 hay 3 số lẻ
- Độ chính xác : 0.5% ( hóa trị I), 1% ( hóa trị II)
Đo oxy hòa tan:
- Thang đo:0.00 đến 90.00mg/L hay ppm
- Độ phân giải: 0.01 mg/L hoặc ppm/ 0.1%
- Độ chính xác: ±0.2 mg/L/±0.2 %
Đo nhiệt độ :
- Thang đo: -10 to 110°C
- Độ phân giải: 0.1°C/°F
- Độ chính xác: ±0.5°C/ ±0.9/°F
Đo độ dẫn điện (conductivity) :
- Thang đo :
o 0 –
2.000µS/cm
o 2.000µS/cm
đến 300.0mS/cm
o 300.0mS/cm
đến 4.000mS/cm
o 4.000mS/cm
đến 40.00mS/cm
o 40.000mS/cm
đến 500.0mS/cm.
- Độ phân giải :
0.01;0.1µS/cm; 0.001,0.01, 0.1mS/cm
- Độ chính xác : ±1% của thang đo (full scale + LSD)
- Các điểm hiệu chuẩn : 4 or 5 điểm.
- Nhiệt độ bình thường : 15 đến 30°C
Đo TDS :tổng chất rắn hòa tan
- Thang đo :
- Độ chính xác : ±1% của thang đo (full scale + LSD)
- Các điểm hiệu chuẩn : 4 or 5 điểm.
- Nhiệt độ bình thường : 15 đến 30°C
Đo TDS :tổng chất rắn hòa tan
- Thang đo :
o 0 đến
2.000 ppm
o 2.000 đến
300.0ppm
o 300ppm
đến 4.00ppt
o 4.000 ppt
đến 40.000 ppt
o 40.000ppt
đến 500.0 ppt.
- Độ phân giải :
0.01, 0.1 ppm; 0.001, 0.01, 0.1 ppt.
- Độ chính xác : ±1% (full scale + LSD)
- Hệ số chuyển đổi (conversion factor) : 0.40 ~ 1.0
Đo độ mặn( salinity)
- Thang đo :
- Độ chính xác : ±1% (full scale + LSD)
- Hệ số chuyển đổi (conversion factor) : 0.40 ~ 1.0
Đo độ mặn( salinity)
- Thang đo :
o 0 đến
0.770 ppm
o 0.770 ppm
đến 143.3 ppm
o 143.3 ppm
đến 2.138 ppm
o 2.138 ppt
đến 23.64 ppt
o 23.64 ppt
đến 80.00 ppt
- Độ phân giải:
0.01;0.1ppm / 0.001; 0.01ppt.
- Độ chính xác: 1% (full scale + LSD)
Đo phần trăm oxy hòa tan:
- Thang đo: 0 đến 600.0%
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ±2.0%
Sự hiệu chỉnh Salinity:
- Thang hiệu chỉnh: 0.0 đến 50.0 ppt
- Độ phân giải: 0.1ppt
- Phương pháp: tự động hoặc bằng tay
Đặc tính chung của máy:
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50°C
- Bù nhiệt tự động ATC
- Tự động tắt sau khi không sử dụng 2 đến 30 phút.
- Cổng vào: DC photo sockets, BNC, 8 pin connector, 6 pin connector reader,
- Nguồn điện : 9 V DC Adapter, hoặc 4 pin kiềm
- Độ chính xác: 1% (full scale + LSD)
Đo phần trăm oxy hòa tan:
- Thang đo: 0 đến 600.0%
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ±2.0%
Sự hiệu chỉnh Salinity:
- Thang hiệu chỉnh: 0.0 đến 50.0 ppt
- Độ phân giải: 0.1ppt
- Phương pháp: tự động hoặc bằng tay
Đặc tính chung của máy:
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50°C
- Bù nhiệt tự động ATC
- Tự động tắt sau khi không sử dụng 2 đến 30 phút.
- Cổng vào: DC photo sockets, BNC, 8 pin connector, 6 pin connector reader,
- Nguồn điện : 9 V DC Adapter, hoặc 4 pin kiềm
- tuổi thọ pin:
>200 giờ
- Kich thước máy (LxWxH) : 18.3x9.5x5.7 cm
- Khối lượng máy: 460 g
Các thiết bị cung cấp gồm có :- Kich thước máy (LxWxH) : 18.3x9.5x5.7 cm
- Khối lượng máy: 460 g
- Máy chính PCD 650 và Phần mền DAS
- Điện cực đo pH
- Điện cực đo độ dẫn
- Điện cực đo DO
- Giá đỡ điện cực đa năng
- 01 dung dịch chuẩn pH4.01, 01 dung dịch chuẩn pH 7.00, 01 dung dịch chuẩn 12.88 ms KCl, và phụ kiện khác.
- Hướng dẫn sử dụng.
- Phiếu bảo hành.
Nếu cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ Ms.Ngân ( 0932.461.600) hoặc email thienngan1509@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét