Thứ Ba, 18 tháng 6, 2013

MÁY ĐO ĐỘ RUNG, ĐỘ ỒN



MÁY ĐO ĐỘ RUNG
Model: TYPE 3116
Hãng sản xuất: ACO – Nhật
                                                         
Thông số kĩ thuật:
-         Khoảng đo:
      + Gia tốc (ACC) : 0.02 200m/s2 RMS
      + Vận tốc (VEL) : 0.02200mm/s RMS
      + Độ dịch chuyển (DISP)  22000μm
-         Độ chính xác: ±5%
-         Dải tần số:
      + Gia tốc (ACC) : 3Hz10kHz
      + Vận tốc (VEL) : 10Hz1kHz (Tương thích với tiêu chuẩn JIS B0907-1989)
      + Độ dịch chuyển (DISP)  : 10Hz400Hz
-         Đặc tính hiển thị:
      + Gia tốc (ACC) : RMS, Peak
      + Vận tốc ( VEL) : RMS, Peak
      + Độ dịch chuyển ( DISP) : RMS, Peak
-         Màn hình LCD
-         Có chế độ HOLD
-         Điều chỉnh độ sáng màn hình cho phù hợp và hiển thị mức độ pin
-         Có cổng giao tiếp RS232 và kết nối với máy vi tính ,máy in
-         Có bộ nhớ lưu trữ đến 250 dữ liệu
-         Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
-         Có khả năng kết nối được với tay phone để theo dõi độ rung
-         Nguồn điện: pin
-         Dữ liệu bộ nhớ: 256,4KB
-         Điện trở tải : hơn 100kΩ
-         I/O Terminal : Kết nối dữ liệu cho PC và máy in
-         Cổng kết nối : RS 232
-         Nhiệt độ hoạt động : - 10 – 500C
-         Độ ẩm : 30 – 90% ( Không ngưng tụ)
-         Kích thước và Trọng lượng 145 (H) × 48 (W) x 23,5 (D)
-         Pin – thời gian sử dụng  : 2 pin Alkaline loại LR03 -  12 h hoặc AC Adapter
-         Trọng lượng : 130g ( gồm pin)
Cung cấp bao gồm:
-         Máy chính
-         Đầu đo với cáp dài
-         Pin
-         Hộp đựng máy
-         Hướng dẫn sử dụng
 -------------------------------------------------------------------------------------------------------

MÁY ĐÔ ĐỘ ỒN CÓ PHÂN TÍCH GIẢI TẦN SỐ
Model: TYPE6236
Hãng sản xuất: ACO – Nhật

                                           
Thông số kĩ thuật:
-         Áp dụng các tiêu chuẩn : + JIS C1509-1: 2005 Loại 2
                                    + IEC 61672-1: 2002 Loại 2
-         Dải tần số: 20Hz – 20kHz
-         Loại microphone: TYPE 7052NR ( độ nhạy -33db)
-         Phạm vi đo lường :  
                     + A: 28dB đến 130dB
                     + C: 36dB to 130dB
                     + Z ( flat): 40dB to 130dB
                     + C peak: 55dB đến 141dB
                     + Z (flat) peak: 60dB đến 141dB
-         Phạm vi điều kiển: 2080dB2090dB20100dB
20110dB30120dB40130dB
-         Phạm vi tuyến tính: 100dB
-         Thời gian đáp ứng : nhanh / chậm
-         Tần số trọng số: A, C, Z (Flat)
-         Đo đồng thời các giá trị:
      + Áp lực âm thanh (LP)
+ Mức độ áp lực âm thanh A-weighted (LA)
+ Mức độ áp lực âm thanh C (LC)
+ Trọng mức áp lực âm thanh liên tục (LAeq)
+ Mức độ phơi sáng âm thanh (LAE)
+ Mức áp suất âm thanh tối đa (LAmax)
+ Mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lamin)
+ Mức độ áp lực âm thanh phần trăm (5 giá trị tự do)
+ Đỉnh áp suất âm thanh (Lpeak)
+ Đỉnh áp suất âm thanh C (LCpeak)
+ Công suất trung bình của mức áp suất âm thanh tối đa trong một khoảng thời gian nhất định (LAtm5)
+ Xung động áp suất âm (LAI)
+ Xung động liên tục (LAIeq)
-         Chọn lựa được 3 chế độ hoạt động: nhanh, chậm và chế độ xung
-         Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoc ti đa 199h59m59s
-         Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian để ngừng các phép đo tại bất kì thời điểm nào
-         Màn hình tinh thể lỏng LCD
-         Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
-         Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
-         Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
-         Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
-         Có ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
-         Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
-         Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
-         Hiển thị năng lượng pin trên màn hình
-         Có khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
-         Kích thước : 86 (W) x285 (H) x46 (D)mm
-         Trọng lượng : 450g ( bao gồm pin)
Cung cấp bao gồm:
-         Máy chính
-         Thẻ nhớ
-         Real-time Analysis Card
-         Card phân tích giải tần (FFT) NA-0038F
-         Pin, dây đeo, hộp đựng.
-         Hướng dẫn sử dụng.
 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét