MÁY ĐO ĐỘ RUNG
Model: TYPE 3116
Hãng
sản xuất: ACO – Nhật
Thông số kĩ thuật:
-
Khoảng đo:
+ Gia tốc (ACC) : 0.02~
200m/s2 RMS
+ Vận tốc (VEL) : 0.02~200mm/s
RMS
+ Độ dịch chuyển (DISP) :2~2000μm
-
Độ chính xác: ±5%
-
Dải tần số:
+ Gia tốc (ACC) : 3Hz~10kHz
+ Vận tốc (VEL) : 10Hz~1kHz
(Tương thích với tiêu chuẩn JIS B0907-1989)
+ Độ dịch chuyển (DISP) : 10Hz~400Hz
-
Đặc tính hiển thị:
+ Gia tốc (ACC) : RMS, Peak
+ Vận tốc ( VEL) : RMS, Peak
+ Độ dịch chuyển ( DISP) : RMS, Peak
-
Màn hình LCD
-
Có
chế độ HOLD
-
Điều
chỉnh độ sáng màn hình cho phù hợp và hiển thị mức độ pin
-
Có
cổng giao tiếp RS232 và kết nối với máy vi tính ,máy in
-
Có
bộ nhớ lưu trữ đến 250 dữ liệu
-
Có
chỉ thị tín hiệu quá tải.
-
Có
khả năng kết nối được với tay phone để theo dõi độ rung
-
Nguồn
điện: pin
-
Dữ liệu bộ nhớ: 256,4KB
-
Điện trở tải : hơn 100kΩ
-
I/O Terminal : Kết nối dữ liệu cho PC và
máy in
-
Cổng kết nối : RS 232
-
Nhiệt độ hoạt động : - 10 – 500C
-
Độ ẩm : 30 – 90% ( Không ngưng tụ)
-
Kích
thước và Trọng lượng 145 (H)
× 48 (W) x 23,5 (D)
-
Pin – thời gian sử dụng : 2 pin
Alkaline loại LR03 - 12 h hoặc AC Adapter
-
Trọng lượng : 130g ( gồm pin)
Cung
cấp bao gồm:
-
Máy chính
-
Đầu đo với cáp dài
-
Pin
-
Hộp đựng máy
-
Hướng dẫn sử dụng
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐÔ ĐỘ ỒN CÓ PHÂN TÍCH GIẢI TẦN
SỐ
Model: TYPE6236
Hãng
sản xuất: ACO – Nhật
Thông số kĩ thuật:
-
Áp dụng các tiêu chuẩn : + JIS
C1509-1: 2005 Loại 2
+
IEC 61672-1: 2002 Loại 2
-
Dải tần số: 20Hz – 20kHz
-
Loại microphone: TYPE 7052NR ( độ nhạy
-33db)
-
Phạm vi đo lường :
+ A: 28dB đến 130dB
+ C: 36dB to 130dB
+ Z ( flat): 40dB to 130dB
+ C: 36dB to 130dB
+ Z ( flat): 40dB to 130dB
+ C peak: 55dB đến 141dB
+ Z (flat) peak: 60dB đến 141dB
-
Phạm vi điều kiển: 20~80dB、20~90dB、20~100dB
20~110dB、30~120dB、40~130dB
-
Phạm vi tuyến tính: 100dB
-
Thời gian đáp ứng : nhanh / chậm
-
Tần số trọng số: A, C, Z (Flat)
-
Đo đồng thời các giá trị:
+
Áp
lực âm thanh (LP)
+ Mức độ áp lực âm thanh A-weighted (LA)
+ Mức độ áp lực âm thanh C (LC)
+ Trọng mức áp lực âm thanh liên tục (LAeq)
+ Mức độ phơi sáng âm thanh (LAE)
+ Mức áp suất âm thanh tối đa (LAmax)
+ Mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lamin)
+ Mức độ áp lực âm thanh phần trăm (5 giá trị tự do)
+ Đỉnh áp suất âm thanh (Lpeak)
+ Đỉnh áp suất âm thanh C (LCpeak)
+ Công suất trung bình của mức áp suất âm thanh tối đa trong một khoảng thời gian nhất định (LAtm5)
+ Mức độ áp lực âm thanh A-weighted (LA)
+ Mức độ áp lực âm thanh C (LC)
+ Trọng mức áp lực âm thanh liên tục (LAeq)
+ Mức độ phơi sáng âm thanh (LAE)
+ Mức áp suất âm thanh tối đa (LAmax)
+ Mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lamin)
+ Mức độ áp lực âm thanh phần trăm (5 giá trị tự do)
+ Đỉnh áp suất âm thanh (Lpeak)
+ Đỉnh áp suất âm thanh C (LCpeak)
+ Công suất trung bình của mức áp suất âm thanh tối đa trong một khoảng thời gian nhất định (LAtm5)
+
Xung động áp
suất âm (LAI)
+ Xung động liên tục (LAIeq)
+ Xung động liên tục (LAIeq)
-
Chọn
lựa được 3 chế độ hoạt động: nhanh, chậm và chế độ xung
-
Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h,
24h, hoặc tối đa 199h59m59s
-
Chức năng hẹn giờ: có thể cài
đặt thời gian để ngừng
các phép
đo tại bất kì thời điểm nào
-
Màn hình tinh thể lỏng LCD
-
Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của
máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
-
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
-
Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
-
Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
-
Có
ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng
USB kết nối với máy vi tính.
-
Có
chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
-
Có
chỉ thị tín hiệu quá tải.
-
Hiển thị năng lượng pin trên màn hình
-
Có khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc
thẻ phân tích
-
Kích thước : 86 (W) x285 (H) x46 (D)mm
-
Trọng lượng : 450g ( bao gồm pin)
Cung cấp bao gồm:
-
Máy chính
-
Thẻ nhớ
-
Real-time Analysis Card
-
Card phân tích giải tần (FFT) NA-0038F
-
Pin, dây đeo, hộp đựng.
-
Hướng dẫn sử dụng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét