Thứ Tư, 10 tháng 7, 2013

MÁY SO MÀU NIPPON DENSHOKU

MÁY SO MÀU
Model: NW11
Hãng sản xuất: NIPPON DENSHOKU – JAPAN




Đặc tính và thông số kỹ thuật:
- Tiêu chuẩn: ASTM D2244/D1925/E308/E164/E313, DIN 5033/5036/6174, JIS Z8722/Z8701/Z8715/Z8721/Z8729/Z8730, ...
- Nguồn sáng: đèn xenon
- Phương pháp đo lường: mạng nhiễu xạ (diffraction grating), hệ thống quang phổ
- Kích thước (WxDxH) mm: 220x142x70
- Khối lượng: 1,9kg
- Thời gian đo lường: 2 giây
- Độ mở khoan đo lường: đường kính 10 mm
- Khả năng tái đo lường: DE*ab = within 0.05
- Độ rọi: C-20, C-100, D65-20 và D65-100
- Hệ thống màu sắc: XYZ, DXYZ, DYxy, L*a*b*, Hunter Lab, Hunter DLab, L*C*h*, DL*C*h*, W, DW, W10, DW10, Tw, DTw, Wlab, WL*a*b*, DWL*a*b*, WB, DWB, YI, DYI, HV/C
- Color difference fomulae: Hunter DE, DE*ab, DE94 (CIE94), DE00 (CIEDE2000), DE*mc, DEFMC-2 (ASTMD2244)
- Dữ liệu tham khảo: có thể cài đặt từ 40 hoặc 400 dữ liệu trong bộ nhớ
- Trao đổi dữ liệu: USB1.1&RS-232C


+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
MÁY SO MÀU
Model: ZE6000
Hãng sản xuất: NIPPON DENSHOKU – JAPAN



Đặc tính và thông số kỹ thuật:
- Đo lường cả hệ số phản xạ và hệ số truyền suốt trong cùng 1 thiết bị.
- Đo lường màu sắc của các loại mẫu có hình dạng khác nhau như: dạng rắn, dạng lỏng, dạng bột, dạng hạt và dạng màng.
- Dựa vào hệ thống đo ánh sáng. Độ ổn định đo lường trong thời gian dài và thu được dữ liệu có độ chính xác cao.
- Đường kính đo lường cho hệ số phản xạ có thể chọn lựa tự Æ6mm, Æ10mm và Æ30mm
- Model này được trang bị màn hình hiển thị rộng, sáng và dễ dàng đọc
- Quản lý dữ liệu màu sắc trên máy tính cá nhân sử dụng kết nối RS-232C
- Điều kiện độ rọi và nhận ánh sáng:
 - Hệ số phản xạ: điều kiện d (n-d) 
 - Hệ số truyền suốt: điều kiện e (n-d)
 - Cả hai dựa trên JIS Z-8722
- Hệ thống đo lường:  đọc trực tiếp tổ họp 3 kích thích XYZ
- Phương pháp đo lường: bức xạ đôi
- Khu vực đo lường:
 - Hệ số phản xạ: Æ6mm, Æ10mm và Æ30mmHệ số truyền suốt: Æ30mm
- Nguồn sáng: đèn Halogen, 12V 50W
- Độ chính xác đo lường:
- Nguồn sáng: có thể chọn lựa từ C-2, D65-2 và D65-10
- Thông số hiển thị: L*a*b*, D L*a*b*, DE*, Lab, DLab, DE, XYZ, Yxy, YI(E313), YI (D1925), W(CIE), W(Lab), WB, HVC, L*C*H*, D L*C*H*, DE94, DECMC(1:1), DECMC (2:1), LCh, DLCH, OD, đồ thị tiêu chuẩn độ lệch màu sắc.
- Thông số in: Số của mẫu, nguồn sáng, dữ liệu, thời gian, L*a*b*, D L*a*b*, DE*, Lab, DLab, DE, XYZ, Yxy, YI(E313), YI (D1925), W(CIE), W(Lab), WB, HVC, L*C*H*, D L*C*H*, DE94, DECMC(1:1), DECMC (2:1), LCh, DLCH, OD, đồ thị tiêu chuẩn độ lệch màu sắc.
- Môi trường sử dụng: 15-400C, 30-80%RH
- Kích thước (WxDxH) mm: 425x415x189
- Khối lượng 13 kg
- Tiêu chuẩn có liên quan: JIS Z-8722, ASTM E 308, ASTM E 313, ASTM D 1925

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét